Số 278/ TBHH-CT.BĐATHHI ngày 28/11/2008
|
HPG- 93 - 2008 |
|
|
||||||
|
Vùng biển |
: Hải Phòng |
|
||||||
|
Tên luồng |
: Hải Phòng |
|
||||||
|
Tên đoạn luồng |
: Lạch Huyện - Hà Nam |
|
||||||
|
Tên báo hiệu |
: Chập tiêu AB, CD, EF |
|
||||||
|
Tọa độ |
: |
|
||||||
Tên báo hiệu |
Hệ tọa độ VN-2000 |
Hệ tọa độ hải đồ |
Hệ tọa độ WGS-84 |
||||||
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
||||
Tiêu A |
20049'58"5 |
106053'20"0 |
20049'56"0 |
106053'09"4 |
20049'54"9 |
106053'26"8 |
|||
Tiêu B |
20050'26"6 |
106053'02"5 |
20050'24"1 |
106052'51"9 |
20050'23"0 |
106053'09"3 |
|||
Tiêu C |
20049'22"9 |
106054'21"0 |
20049'20"4 |
106054'10"3 |
20049'19"3 |
106054'27"8 |
|||
Tiêu D |
20049'27"3 |
106054'55"2 |
20049'24"8 |
106054'44"5 |
20049'23"7 |
106055'02"0 |
|||
Tiêu E |
20048'45"9 |
106049'32"9 |
20048'43"4 |
106049'22"2 |
20048'42"3 |
106049'39"7 |
|||
Tiêu F |
20048'41"5 |
106048'58"7 |
20048'39"0 |
106048'48"0 |
20048'37"9 |
106049'05"5 |
Căn cứ báo cáo của Xí nghiệp Bảo đảm an toàn hàng hải 101, Công ty Bảo đảm an toàn hàng hải I thông báo: Các tiêu thuộc chập tiêu AB, CD, EF đoạn Lạch Huyện-Hà Nam luồng Hải Phòng được thay đổi đặc tính như sau:
- Màu sắc : Khoang Trắng - Đen nằm ngang xen kẽ.
- Các đặc tính khác không thay đổi