Số: 109 / TBHH-CT.BĐATHH I ngày 07/05/2009
HPG - 45 - 2009 |
|
Vùng biển |
: Hải Phòng |
Tên luồng |
: Hải Phòng |
Căn cứ bình đồ độ sâu và bình đồ rà quét chướng ngại vật khu nước trước bến cảng Dịch vụ dầu khí Đình Vũ, do Xí nghiệp Khảo sát hàng hải 121 đo đạc hoàn thành ngày 6 tháng 5 năm 2009; Công ty Bảo đảm an toàn hàng hải I thông báo:
Độ sâu khu nước trước bến cảng Dịch vụ dầu khí Đình Vũ, được xác định bằng máy đo sâu hồi âm tần số 200 KHz tính đến mực nước "số 0 hải đồ" như sau:
Trong phạm vi khu nước thiết kế, chiều dài 250m dọc theo cầu cảng; chiều rộng 58m từ mép cầu trở ra; được giới hạn bởi các điểm có toạ độ sau:
Tên điểm |
Toạ độ hệ VN-2000 |
Toạ độ hệ hải đồ |
Toạ độ hệ WGS84 |
|||
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
|
A |
20°50'42.7" |
106°45'54.6" |
20°50'40.2" |
106°45'44.0" |
20°50'39.1" |
106°46'01.4" |
B |
20°50'45.3" |
106°45'54.2" |
20°50'42.8" |
106°45'43.6" |
20°50'41.7" |
106°46'01.0" |
C |
20°50'39.4" |
106°46'02.8" |
20°50'36.9" |
106°45'52.1" |
20°50'35.8" |
106°46'09.6" |
D |
20°50'37.8" |
106°46'01.6" |
20°50'35.3" |
106°45'51.0" |
20°50'34.2" |
106°46'08.4" |
độ sâu đạt: -10,8m (âm mười mét tám).