HPG-115-2024 |
|
Vùng biển |
: Hải Phòng |
Tên luồng |
: Hải Phòng |
Tên đoạn luồng |
: Bạch Đằng |
Căn cứ đơn đề nghị công bố thông báo hàng hải số 04.9/NDV-CV của Công ty Cổ phần Kho cảng nhiên liệu hàng không Nam Đình Vũ;
Thừa ủy quyền của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải, Tổng công ty Bảo đảm an toàn hàng hải miền Bắc thông báo thiết lập khu vực thi công và phương tiện thi công hạng mục cầu cảng thuộc dự án Kho cảng nhiên liệu hàng không Nam Đình Vũ như sau:
- Khu vực thi công:
- Khu vực thi công tuyến bến được giới hạn bởi các điểm sau:
Tên điểm |
Hệ VN-2000 |
Hệ WGS-84 |
||
---|---|---|---|---|
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
|
SC1 |
20°49'22.1" |
106°49'32.7" |
20°49'18.5" |
106°49'39.5" |
SC2 |
20°49'16.5" |
106°49'36.8" |
20°49'12.9" |
106°49'43.6" |
XN2A |
20°49'17.4" |
106°49'38.2" |
20°49'13.8" |
106°49'45.0" |
MB1 |
20°49'23.0" |
106°49'34.1" |
20°49'19.4" |
106°49'40.9" |
- Khu vực thi công cầu dẫn được giới hạn bởi các điểm sau:
Tên điểm |
Hệ VN-2000 |
Hệ WGS-84 |
||
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
|
5 |
20°49'12.6" |
106°49'24.8" |
20°49'09.0" |
106°49'31.6" |
6 |
20°49'11.1" |
106°49'25.3" |
20°49'07.5" |
106°49'32.1" |
7 |
20°49'19.7" |
106°49'34.4" |
20°49'16.1" |
106°49'41.2" |
8 |
20°49'18.5" |
106°49'35.3" |
20°49'14.9" |
106°49'42.1" |
- Các phương tiện thi công và thời gian hoạt động thi công:
STT |
Số đăng ký |
Loại tàu |
Thời gian hoạt động thi công |
---|---|---|---|
1 |
HP - 2899 |
Tàu đóng cọc |
Từ ngày 13/9/2024 đến ngày 02/11/2024 |
2 |
HP - 5884 |
Tàu cần cẩu |
Từ ngày 13/9/2024 đến ngày 03/6/2025 |
3 |
HP - 5934 |
Tàu đẩy |
Từ ngày 13/9/2024 đến ngày 18/11/2024 |
HƯỚNG DẪN HÀNH HẢI
Các phương tiện thủy hoạt động trên luồng Hải Phòng lưu ý tăng cường cảnh giới khi đi qua khu vực thi công nói trên.
Ghi chú: Truy cập bản tin Thông báo hàng hải điện tử tại địa chỉ http://www.vms-north.vn |
|