thiết bị thí nghiệm, bể rửa siêu âm, tủ sấy, tủ ấm, bể ổn nhiệt, máy ly tâm, lò nung, máy đục gỗ, máy cắt khắc cnc, máy đục tượng

  •    Nam Định

Về tầm hiệu lực ban ngày của hệ thống báo hiệu hàng hải luồng hàng hải Hải Thịnh


NĐH-02-2020

Vùng biển         : Nam Định

Tên luồng         : Hải Thịnh

Căn cứ báo cáo số 205/BĐATHHBTB-KTVT ngày 20/3/2020 của Bảo đảm an toàn hàng hải Bắc Trung Bộ về hệ thống báo hiệu hàng hải luồng hàng hải Hải Thịnh;

Thừa ủy quyền của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải, Tổng công ty Bảo đảm an toàn hàng hải miền Bắc thông báo tầm hiệu lực ban ngày của hệ thống báo hiệu hàng hải luồng hàng hải Hải Thịnh (với hệ số truyền quang của khí quyển T = 0,74) như sau:

Tên báo hiệu

Hệ VN-2000

Hệ WGS-84

Tầm hiệu lực ban ngày (Hải lý)

Vĩ độ (N)

Kinh độ (E)

Vĩ độ (N)

Kinh độ (E)

I. Phao báo hiệu hàng hải

Phao số 0

19°59'08.5"

106°13'01.7"

19°59'04.9"

106°13'08.5"

1.8

Phao số 1

19°59'37.3"

106°12'36.4"

19°59'33.7"

106°12'43.1"

1.5

Phao số 2

19°59'33.4"

106°12'32.1"

19°59'29.8"

106°12'38.8"

1.5

Phao số 3

19°59'57.2"

106°12'16.0"

19°59'53.6"

106°12'22.8"

1.5

Phao số 4

19°59'53.2"

106°12'11.7"

19°59'49.6"

106°12'18.5"

1.5

Phao số 5

20°00'18.2"

106°11'54.5"

20°00'14.6"

106°12'01.2"

1.5

Phao số 6

20°00'14.2"

106°11'50.1"

20°00'10.6"

106°11'56.9"

1.5

Phao số 7

20°00'29.7"

106°11'44.9"

20°00'26.1"

106°11'51.7"

1.5

Phao số 8

20°00'27.3"

106°11'38.9"

20°00'23.7"

106°11'45.7"

1.5

Phao số 9

20°00'44.2"

106°11'42.7"

20°00'40.6"

106°11'49.4"

1.5

Phao số 10

20°00'44.0"

106°11'36.7"

20°00'40.4"

106°11'43.5"

1.5

Phao số 11

20°01'04.5"

106°11'43.6"

20°01'00.9"

106°11'50.4"

1.5

Phao số 12

20°01'24.2"

106°11'48.8"

20°01'20.6"

106°11'55.6"

1.5

Phao số 13

20°01'21.6"

106°11'52.8"

20°01'18.0"

106°11'59.6"

1.5

Phao số 14

20°01'53.3"

106°12'08.9"

20°01'49.7"

106°12'15.7"

1.5

Phao số 15

20°01'51.4"

106°12'13.3"

20°01'47.8"

106°12'20.0"

1.6

Phao số 16

20°02'27.2"

106°12'21.6"

20°02'23.6"

106°12'28.4"

1.5

Phao số 17

20°02'25.7"

106°12'26.2"

20°02'22.1"

106°12'33.0"

1.5

Phao số 18

20°02'54.2"

106°12'27.1"

20°02'50.6"

106°12'33.8"

1.5

Phao số 19

20°02'54.5"

106°12'31.9"

20°02'51.0"

106°12'38.6"

1.5

Phao số 20

20°03'29.4"

106°12'19.1"

20°03'25.8"

106°12'25.9"

1.5

II. Đăng tiêu báo hiệu hàng hải

Đăng tiêu báo hiệu đầu đê phía Bắc

19°59'48.4"

106°12'27.8"

19°59'44.8"

106°12'34.5"

1.7

Đăng tiêu báo hiệu đầu đê phía Nam

19°59'47.6"

106°12'14.6"

19°59'44.0"

106°12'21.6"

1.7

 

        Các đặc tính khác của những báo hiệu hàng hải trên không thay đổi.

Ghi chú: + Hải đồ cần cập nhật: VN50010, V14N0010;

               + Truy cập bản tin Thông báo hàng hải điện tử tại địa chỉ http://www.vms-north.vn.

Bản dấu đỏ



Liên kết website