thiết bị thí nghiệm, bể rửa siêu âm, tủ sấy, tủ ấm, bể ổn nhiệt, máy ly tâm, lò nung, máy đục gỗ, máy cắt khắc cnc, máy đục tượng

  •    Quảng Ninh

Về tầm hiệu lực ban ngày của hệ thống báo hiệu hàng hải luồng hàng hải Sông Chanh


        QNH-08-2020

        Vùng biển: Quảng Ninh

        Tên luồng: Sông Chanh

     Căn cứ báo cáo số 138/XNBĐATHHĐBB-KTVT ngày 23/3/2020 của Xí nghiệp Bảo đảm an toàn hàng hải Đông Bắc Bộ về hệ thống báo hiệu hàng hải luồng hàng hải Sông Chanh;

        Thừa ủy quyền của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải, Tổng công ty Bảo đảm an toàn hàng hải miền Bắc thông báo tầm hiệu lực ban ngày của hệ thống báo hiệu hàng hải luồng hàng hải Sông Chanh (với hệ số truyền quang của khí quyển T=0,74) như sau:

Tên báo hiệu

Tọa độ hệ VN-2000

Tọa độ hệ WGS-84

Tầm

hiệu lực

ban ngày

(Hải lý)

Vĩ độ (N)

Kinh độ (E)

Vĩ độ (N)

Kinh độ (E)

Phao số 1

20°50'00.7"

106°52'55.2"

20°49'57.1"

106°53'02.0"

1.5

Phao số 1A

20°49'11.9"

106°53'49.6"

20°49'08.3"

106°53'56.4"

1.6

Phao số 2

20°49'33.0"

106°53'18.1"

20°49'29.4"

106°53'24.9"

1.5

Phao số 3

20°50'18.1"

106°52'37.1"

20°50'14.5"

106°52'43.8"

1.5

Phao số 4

20°50'14.4"

106°52'31.9"

20°50'10.8"

106°52'38.6"

1.5

Phao số 4A

20°49'56.5"

106°52'50.7"

20°49'52.9"

106°52'57.5"

1.5

Phao số 5

20°50'45.1"

106°52'22.7"

20°50'41.6"

106°52'29.5"

1.5

Phao số 6

20°51'16.6"

106°51'59.1"

20°51'13.0"

106°52'05.8"

1.5

Phao số 7

20°51'15.9"

106°52'07.5"

20°51'12.3"

106°52'14.2"

1.5

Phao số 8

20°51'56.9"

106°51'13.6"

20°51'53.3"

106°51'20.4"

1.5

Phao số 9

20°51'40.8"

106°51'46.8"

20°51'37.2"

106°51'53.5"

1.5

Phao số 10

20°53'09.7"

106°50'35.7"

20°53'06.1"

106°50'42.5"

1.5

Phao số 11

20°52'21.9"

106°51'03.5"

20°52'18.4"

106°51'10.3"

1.5

Phao số 12

20°53'35.2"

106°50'36.1"

20°53'31.6"

106°50'42.8"

1.5

Phao số 13

20°52'44.9"

106°50'55.1"

20°52'41.4"

106°51'01.9"

1.5

Phao số 14

20°54'03.5"

106°50'45.5"

20°53'59.9"

106°50'52.3"

1.5

Phao số 15

20°53'10.9"

106°50'40.7"

20°53'07.3"

106°50'47.5"

1.5

Phao số 16

20°54'36.5"

106°50'03.7"

20°54'32.9"

106°50'10.5"

1.5

Phao số 17

20°54'04.4"

106°50'50.6"

20°54'00.8"

106°50'57.4"

1.5

 
 
 
    Các đặc tính khác của những báo hiệu hàng hải trên không thay đổi.

Ghi chú: Hải đồ cần cập nhật: VN50008, V14N0008;

   - Truy cập bản tin Thông báo hàng hải điện tử tại địa chỉ http://www.vms-north.com.vn

Bản dấu đỏ



Liên kết website