thiết bị thí nghiệm, bể rửa siêu âm, tủ sấy, tủ ấm, bể ổn nhiệt, máy ly tâm, lò nung, máy đục gỗ, máy cắt khắc cnc, máy đục tượng

  •    Nghệ An

Về thông số kỹ thuật của vùng đậu tàu cảng Bến Thủy


NAN - 28 - 2021

Vùng biển             : Nghệ An

Tên luồng             : Luồng hàng hải Cửa Hội - Bến Thủy

        Căn cứ đơn đề nghị thông báo hàng hải số 247/CNT ngày 02/11/2021 của Công ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh;

        Thừa ủy quyền của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải, Tổng công ty Bảo đảm an toàn hàng hải miền Bắc thông báo thông số kỹ thuật của vùng đậu tàu cảng Bến Thủy (độ sâu được xác định bằng máy hồi âm tần số 200kHz tính đến mực nước số "0" Hải đồ) như sau:

1. Vùng đậu tàu trước cầu số 1

        Trong phạm vi vùng nước được giới hạn bởi các điểm có tọa độ:

Tên điểm

Hệ VN-2000

Hệ WGS-84

Vĩ độ (N)

Kinh độ (E)

Vĩ độ (N)

Kinh độ (E)

A

18°39'40.2"

105°42'30.1"

18°39'36.6"

105°42'36.9"

B

18°39'39.0"

105°42'29.8"

18°39'35.5"

105°42'36.5"

B

18°39'37.4"

105°42'29.1"

18°39'33.8"

105°42'35.9"

L

18°39'37.2"

105°42'29.8"

18°39'33.6"

105°42'36.5"

L

18°39'38.8"

105°42'30.5"

18°39'35.2"

105°42'37.2"

M

18°39'40.0"

105°42'30.8"

18°39'36.4"

105°42'37.5"

 

        Độ sâu đạt: 3.0m (ba mét không).

2. Vùng đậu tàu trước cầu số 2, 3

        Trong phạm vi vùng nước được giới hạn bởi các điểm có tọa độ:

Tên điểm

Hệ VN-2000

Hệ WGS-84

Vĩ độ (N)

Kinh độ (E)

Vĩ độ (N)

Kinh độ (E)

B

18°39'37.4"

105°42'29.1"

18°39'33.8"

105°42'35.9"

C

18°39'35.8"

105°42'28.5"

18°39'32.2"

105°42'35.2"

D

18°39'33.1"

105°42'28.1"

18°39'29.5"

105°42'34.8"

E’

18°39'30.6"

105°42'27.3"

18°39'27.1"

105°42'34.0"

H’

18°39'30.4"

105°42'28.0"

18°39'26.9"

105°42'34.7"

I

18°39'33.0"

105°42'28.8"

18°39'29.4"

105°42'35.5"

K

18°39'35.6"

105°42'29.2"

18°39'32.0"

105°42'35.9"

L’

18°39'37.2"

105°42'29.8"

18°39'33.6"

105°42'36.5"

 

        Độ sâu đạt: 3.0m (ba mét không).

3. Vùng đậu tàu trước cầu số 6:

        Trong phạm vi vùng nước được giới hạn bởi các điểm có tọa độ:

Tên điểm

Hệ VN-2000

Hệ WGS-84

Vĩ độ (N)

Kinh độ (E)

Vĩ độ (N)

Kinh độ (E)

E

18°39'30.6"

105°42'27.3"

18°39'27.1"

105°42'34.0"

H

18°39'30.4"

105°42'28.0"

18°39'26.9"

105°42'34.7"

H

18°39'26.0"

105°42'26.6"

18°39'22.5"

105°42'33.3"

E

18°39'26.2"

105°42'25.9"

18°39'22.7"

105°42'32.6"

 

        Độ sâu đạt: 3.0m (ba mét không).

Ghi chú: - Hải đồ cần cập nhật: VN40014, V14N0014;

 - Truy cập bản tin Thông báo hàng hải điện tử tại địa chỉ http://www.vms-north.vn.           

 

Bản dấu đỏ


Thông tin liên hệ

Số 01 Lô 11A Đường Lê Hồng Phong - Phường Đằng Hải - Quận Hải An - Hải Phòng

Điện thoại: +84-0225.3550 517

Fax: +84-0225.3550 797

Email: vms-north@vms-north.vn


Liên kết website