HPG-44-2024 |
|
Vùng biển |
: Hải Phòng |
Tên luồng |
: Hải Phòng |
Tên đoạn luồng |
: Bạch Đằng |
Căn cứ đơn đề nghị công bố thông báo hàng hải số 1338/
Thừa ủy quyền của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải, Tổng công ty Bảo đảm an toàn hàng hải miền Bắc thông báo thiết lập khu vực thi công và phương tiện thi công nạo vét duy tu khu nước trước bến 3, 4, 5 - Chi nhánh cảng Tân Vũ như sau:
- Khu vực thi công nạo vét:
Khu vực thi công công trình nạo vét được giới hạn bởi các điểm sau:
1.1 Khu nước trước bến:
Tên điểm |
Hệ VN-2000 |
Hệ WGS-84 |
||
---|---|---|---|---|
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
|
A |
20°50'21.8" |
106°46'24.6" |
20°50'18.3" |
106°46'31.4" |
B |
20°50'22.6" |
106°46'25.3" |
20°50'19.0" |
106°46'32.0" |
C |
20°50'26.6" |
106°46'28.3" |
20°50'23.0" |
106°46'35.1" |
D |
20°50'15.1" |
106°46'44.8" |
20°50'11.5" |
106°46'51.6" |
E |
20°50'11.2" |
106°46'41.7" |
20°50'07.6" |
106°46'48.5" |
F |
20°50'10.7" |
106°46'40.6" |
20°50'07.1" |
106°46'47.4" |
1.2. Khu vực hố trung chuyển:
Tên điểm |
Hệ VN-2000 |
Hệ WGS-84 |
||
---|---|---|---|---|
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
Vĩ độ (N) |
Kinh độ (E) |
|
A |
20°52'57.4" |
106°38'24.5" |
20°52'53.8" |
106°38'31.3" |
B |
20°52'57.4" |
106°38'28.7" |
20°52'53.8" |
106°38'35.5" |
C |
20°52'56.2" |
106°38'28.7" |
20°52'52.6" |
106°38'35.5" |
D |
20°52'56.1" |
106°38'24.6" |
20°52'52.5" |
106°38'31.3" |
- Các phương tiện thi công và thời gian hoạt động thi công:
STT |
Số đăng ký |
Chủng loại |
Thời gian hoạt động thi công |
Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 |
HP - 4434 |
Tàu cần cẩu |
Từ ngày 27/4/2024 đến ngày 11/5/2024
|
Thi công tại khu nước trước bến |
2 |
HP - 2959 |
Sà lan |
||
3 |
HP - 4187 |
Sà lan |
||
4 |
HP - 4619 |
Tàu hút |
Thi công tại hố trung chuyển |
HƯỚNG DẪN HÀNH HẢI
Các phương tiện thủy hoạt động trên luồng Hải Phòng lưu ý tăng cường cảnh giới khi đi qua khu vực thi công nói trên.